购物车

小计

看车结账

全水(水的质量),开展特派团为改善困难的情况目前的虾养殖业,并转向可持续发展。

虾农民需要知道的:选择标准质量的虾

Đây là tiêu đề

Thêm một đoạn văn bản ở đây. Nhấp vào ô văn bản để tùy chỉnh nội dung, phong cách phông chữ và màu sắc của đoạn văn của bạn.

虾农民需要知道的:选择标准质量的虾

Việc chọn tôm giống chất lượng là bước đầu tiên và cũng là một trong những yếu tố quan trọng nhất quyết định thành bại của cả vụ nuôi tôm. Một con giống khỏe mạnh, sạch bệnh không chỉ giúp tôm phát triển nhanh, tăng năng suất mà còn giúp người nuôi tiết kiệm chi phí và giảm thiệt hại do dịch bệnh gây ra. Vậy làm thế nào để chọn được tôm giống đạt chuẩn? Cùng 水水 tìm hiểu những tiêu chí quan trọng khi chọn tôm giống qua bài viết dưới đây.

Tiêu chuẩn lựa chọn tôm giống đạt chuẩn

1. Truy xuất rõ ràng nguồn gốc tôm bố mẹ

Cần kiểm tra rõ nguồn gốc của tôm bố mẹ: Tôm bố mẹ được nuôi dưỡng và sinh sản trong khoảng thời gian tối đa 4 tháng kể từ khi nhập về. Nguồn thức ăn cho tôm bố mẹ phải đầy đủ dinh dưỡng từ những loại thức ăn tươi như dời, hàu, mực,… để đảm bảo tôm con (Nauplius) khỏe mạnh.

Quy trình nuôi dưỡng: Từ khi tôm đẻ đến giai đoạn P12 (Kích thước 1,1 – 1,2 cm) thường mất từ 22-25 ngày tùy vào nhiệt độ môi trường. Nếu xảy ra vấn đề trong quá trình chăm sóc, thời gian này có thể kéo dài hơn. Ưu tiên những quy trình nuôi không sử dụng kháng sinh và hóa chất trong phòng và trị bệnh.

Chế độ ăn: Nên lựa chọn những con giống được nuôi bằng các loại tảo tươi, thức ăn sống như: luân trùng, copepoda, artemia,… Thức ăn cho ấu trùng nên là sản phẩm từ các thương hiệu có uy tín để đảm bảo chất lượng.

chọn lựa tôm giống chất lượng cao
Tôm bố mẹ được nuôi dưỡng và sinh sản trong khoảng thời gian tối đa 4 tháng kể từ khi nhập về

2. Tôm giống phù hợp với mô hình nuôi trồng

Việc chọn lựa tôm giống phụ thuộc vào loại hình nuôi và yêu cầu cụ thể của môi trường.

Nuôi quảng canh cải tiến, tôm sinh thái, và tôm xen ghép: Cần lựa chọn những con tôm có kích thước lớn, khả năng bơi lội mạnh mẽ hoặc khả năng vùi lấp tốt để thích nghi với điều kiện tự nhiên và chống lại kẻ thù.

Với những mô hình nuôi mật độ cao, ao đất hoặc ao chỉ trải bạt bờ: Khi điều kiện an toàn sinh học thấp và tác động của biến đổi khí hậu lớn, cần ưu tiên tôm sú có nguồn gốc từ địa phương hoặc những giống tôm chịu được biến đổi môi trường. Tôm thẻ nên chọn loại kháng bệnh, tuỳ vào mùa mà chọn giống kháng các bệnh khác nhau: mùa lạnh nên chọn tôm kháng bệnh WSSV, IHHNV; mùa nóng chọn giống kháng bệnh đường ruột và gan.

>>>继续阅读: Tôm thẻ chân trắng bị đục cơ: Nguyên nhân và cách khắc phục

Mô hình nuôi siêu thâm canh, trải bạt và có điều kiện an toàn sinh học cao: Nên chọn những con tôm không mắc bệnh và có tốc độ phát triển nhanh. 

Tuỳ thuộc vào điều kiện môi trường và thời tiết, có thể chọn dòng tôm sạch bệnh hoặc kháng bệnh. Đối với tôm thẻ, cần chọn giống kháng bệnh.

提出的模式超密集型虾
Mô hình nuôi siêu thâm canh, trải bạt và có điều kiện an toàn sinh học cao

3. Các kỹ thuật đánh giá và kiểm tra tiêu chuẩn chất lượng của tôm giống

Phương pháp cảm quan để đánh giá chất lượng tôm giống là cách đơn giản và dễ dàng nhất cho người nuôi. Đối với kích cỡ tôm giống, cần chọn tôm tôm thẻ chân trắng tối thiểu PL12 (tương ứng với chiều dài từ 9-11mm). Dưới đây là một số tiêu chuẩn và các bước cơ bản của phương pháp này.

Chỉ tiêu

Tôm giống chất lượng tốt Tôm giống chất lượng kém

Phương pháp đánh giá

Hình thái -Tuổi tôm PL phải được xác định dựa trên kích thước, chẳng hạn, tôm PL 10 phải có chiều dài hơn 9mm.

– Vỏ tôm cần bóng và sạch sẽ.

– Tôm phải có sự đồng đều về kích cỡ, với tỷ lệ phân đàn thấp hơn 10%.

– Kích thước của tôm nhỏ hơn so với độ tuổi của nó.

– Vỏ tôm có dấu hiệu bẩn, bị bám dính chất bẩn.

– Tôm không đồng đều, với nhiều cỡ kích thước khác nhau trong cùng một đàn.

– Kiểm tra mẫu tôm PL ngay trong bao bì.

– Thả mẫu tôm giống vào một ly thủy tinh trong và quan sát ngược sáng.

– Cho mẫu tôm giống vào một chậu nhỏ và tiến hành quan sát để đánh giá.

Màu sắc Tôm PL sở hữu màu sắc tươi tắn, đồng đều, với khả năng hiển thị rõ ràng gan và đường ruột. Tôm PL có màu sắc không đồng nhất, với màu trắng, gan có màu vàng và đường ruột trống rỗng. Kiểm tra mẫu tôm PL ngay trong bao bì hoặc thông qua ly thủy tinh hay trong chậu nhựa.
Đường ruột – Tôm PL có đường ruột rộng, thẳng và đều đặn từ trên xuống dưới.

– Đường ruột của tôm đầy thức ăn (có thể quan sát tại trại giống hoặc sau khi cho ăn trong bể thuần).

– Đường ruột tôm PL nhỏ và không đồng đều, có đoạn to, đoạn lại nhỏ.

– Đường ruột không chứa thức ăn (quan sát tại trại giống hoặc sau khi cho ăn trong bể nuôi tôm).

Kiểm tra mẫu tôm PL ngay trong bao hoặc thông qua ly thủy tinh (quan sát qua ly thủy tinh sẽ cho kết quả tốt nhất, đặc biệt là khi nhìn ngược sáng).
Gan tụy – Khối gan tụy có màu nâu sẫm hoặc đen (phụ thuộc vào loại thức ăn), với màu sắc đồng nhất.

– Khối gan tụy lớn, rõ ràng, đồng đều và phải tập trung gọn gàng ở vùng đầu ngực của tôm PL.

– Màu gan có thể là trắng, vàng nhạt, hoặc trắng đục, nhưng không đồng đều.

– Khối gan nhỏ, không đồng nhất và không gom lại gọn gàng ở vùng đầu ngực.

Kiểm tra mẫu tôm PL có thể thực hiện trong bao hoặc qua ly thủy tinh (tốt nhất là quan sát ngược sáng qua ly thủy tinh).
Hoạt động – Tôm PL di chuyển nhanh và mạnh theo dòng nước ngược, bám vào thành chậu (sau khi đã xả lạnh).

– Tôm PL nhanh chóng phân tán trong bao hoặc khi được thả vào chậu (sau khi đã xả lạnh).

– Tôm PL phản ứng với âm thanh (khi gõ nhẹ vào thành chậu).

– Tôm PL di chuyển chậm chạp, cuộn theo dòng nước và thường xoáy vào giữa chậu.

– Tôm PL thường tập trung lại một chỗ trong bao hoặc trong chậu.

– Tôm PL không có phản ứng khi nghe tiếng gõ vào thành chậu.

Thả bao tôm PL vào chậu, sau đó dùng tay khuấy nước theo hình tròn để kiểm tra hoạt động của tôm.
Sốc độ mặn Sau khi bị sốc độ mặn, tôm PL vẫn khỏe mạnh, và tỷ lệ chết không vượt quá 10%. Tỷ lệ tử vong của tôm PL tăng cao sau khi bị sốc độ mặn, vượt quá 10%. Chọn ngẫu nhiên 100 con tôm PL, thả vào nước ngọt (0‰) trong 30 phút, tiếp theo chuyển sang nước mặn 30‰ và giữ trong 10 phút, rồi kiểm tra tỷ lệ chết.
Chỉ tiêu khác Khi được thả vào ao nuôi, tôm PL nhanh chóng phân tán và thường bơi xuống đáy. Khi thả vào ao nuôi, tôm PL bơi một cách lờ đờ, thường ở gần bờ mà không di chuyển xuống đáy. Theo dõi ngay lập tức sau khi tôm PL được thả xuống ao.

Sử dụng kính hiển vi để đánh giá chất lượng tôm giống là bước thứ hai, rất quan trọng trong việc xác định chính xác chất lượng tôm trước khi thả nuôi. Phương pháp này yêu cầu chuẩn bị kính hiển vi, một vợt nhỏ có đường kính 30mm và ống hút để bắt tôm. 

>>>看到更多的: 碱度,在池塘养的白腿虾不平衡、有效的解决方案

Chỉ tiêu

Tôm giống chất lượng tốt

Tôm giống chất lượng kém

Hình thái – Tuổi của tôm PL tương ứng với kích thước (PL 10 phải lớn hơn 9mm).

– Vỏ tôm phải sáng bóng và không bám bẩn.

– Tôm PL không có dị tật như cụt râu hay cong thân, và tỷ lệ dị hình phải dưới 1%.

– Kích thước tôm nhỏ hơn mức trung bình so với tuổi (Ngắn hơn so với chuẩn).

– Vỏ tôm bám bụi bẩn, không sạch sẽ, đặc biệt là có nấm và động vật nguyên sinh.

– Tôm PL có nhiều dị tật, với tỷ lệ dị hình tăng cao.

Đường ruột – Đường ruột tôm PL có kích thước lớn, thẳng và đồng nhất từ trên xuống dưới.

– Ruột tôm được lấp đầy thức ăn (Theo dõi tại trại giống hoặc sau khi cho ăn trong bể nuôi).

– Tình trạng co bóp của ruột tôm PL diễn ra mạnh mẽ và đồng đều.

– Đường ruột tôm PL nhỏ và không đồng đều, với nhiều đoạn bị đứt.

– Ruột tôm không có thức ăn bên trong (Quan sát tại trại giống hoặc sau khi cho ăn trong bể nuôi).

– Ruột tôm PL co bóp một cách yếu ớt và không đều đặn..

Gan tụy – Gan tụy chứa nhiều giọt dầu, với số lượng vượt quá 30 giọt. – Khối gan tụy không chứa giọt dầu nào hoặc chỉ có rất ít giọt dầu.
Hoại tử – Tôm PL không bị hoại tử -Tôm PL bị hoại tử một số bộ phận trên cơ thể.

Đánh giá chất lượng tôm giống bằng kỹ thuật sinh học phân tử – PCR và phương pháp đếm khuẩn là một quy trình đòi hỏi kỹ năng chuyên sâu và thiết bị hiện đại. Người nuôi có thể gửi mẫu tôm đến các trung tâm bệnh học thủy sản để được kiểm tra. Sau đây là các tiêu chuẩn cần xem xét khi thực hiện phương pháp này.

STT

Chỉ tiêu kiểm tra Phương pháp kiểm tra

Định tính/ Định lượng

1

MBV Real time – PCR Âm tính

2

WSSV Real time – PCR Âm tính

3

YHV Real time – PCR Âm tính

4

HPV PCR

Âm tính

5

TSV Real time – PCR

Âm tính

6 IHHNV Real time – PCR

Âm tính

7 IMNV Real time – PCR

Âm tính

8

NHP PCR

Âm tính

9 AHPNS Real time – PCR

Âm tính

10

EHP Real time – PCR

Âm tính

11

Vi khuẩn vibrio phát sáng TCBS agar

Không nhiễm

4. Lựa chọn Tôm giống tại các trung tâm cơ sở sản xuất đạt chuẩn

Chọn tôm giống có xuất xứ rõ ràng từ các đơn vị đáng tin cậy là yếu tố hàng đầu cần ưu tiên. Tôm giống phải đảm bảo có đầy đủ các chứng nhận kiểm tra sức khỏe của tôm bố mẹ và tôm giống. Tôm đã được xét nghiệm và xác nhận không bị nhiễm các bệnh thường thấy như đốm trắng, IHV, còi, cùng một số bệnh khác. Ngoài ra, đơn vị sản xuất phải bao gồm hệ thống cung cấp oxy, trang thiết bị vật tư và quy trình kỹ thuật cần đảm bảo môi trường thuận lợi nhất cho tôm bố mẹ sinh sản, nhằm sản xuất con giống chất lượng cao.