Mật độ nuôi tôm thẻ chân trắng tưởng chừng như là một con số đơn giản, lại ẩn chứa nhiều yếu tố phức tạp ảnh hưởng trực tiếp đến thành bại của vụ nuôi. Việc xác định mật độ thả giống hợp lý không chỉ là một bài toán về số lượng mà còn là một nghệ thuật đòi hỏi người nuôi phải có sự cân nhắc kỹ lưỡng, dựa trên nhiều yếu tố khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm ra câu trả lời cho câu hỏi: Làm thế nào để lựa chọn mật độ nuôi tôm thẻ chân trắng phù hợp để đạt hiệu quả kinh tế cao nhất?
Mật độ nuôi tôm thẻ chân trắng ảnh hưởng như thế nào?
Tôm nuôi ở mật độ thấp thường có sự phát triển tốt hơn so với mật độ cao. Nghiên cứu từ Trung tâm Quốc gia giống hải sản miền Bắc cho thấy nuôi tôm thẻ chân trắng giống sạch bệnh trong bể composite với mật độ từ 40 đến 80 con dẫn đến các kết quả khác nhau. Tỷ lệ sống của tôm giảm dần từ 79,7% (40 con) đến 70,3% (80 con), đồng thời tỷ lệ phân đàn tăng từ 7,27% lên 12,9%.
Hệ số chuyển đổi thức ăn cũng có sự thay đổi, dao động từ 1,39 đến 1,47 khi mật độ tăng. Kết quả cho thấy mật độ nuôi tôm cao làm giảm tỷ lệ sống, tăng phân đàn và hệ số chuyển đổi thức ăn, ảnh hưởng đến chất lượng và kích thước của tôm. Do đó, việc tối ưu mật độ nuôi là rất quan trọng để đạt hiệu quả kinh tế cao.
Yếu tố nào ảnh hưởng đến mật độ nuôi tôm thẻ chân trắng
- Diện tích ao nuôi: Ao lớn có khả năng chứa mật độ tôm nhiều hơn ao nhỏ.
- Chất lượng nước: Nước sạch và đảm bảo chất lượng sẽ giúp hỗ trợ nuôi tôm với mật độ cao.
- Dinh dưỡng: Khi được cung cấp đủ dưỡng chất, tôm có thể phát triển khỏe mạnh dù nuôi với mật độ cao.
- Khí hậu, thời tiết khi thả giống: Tùy thuộc vào điều kiện thời tiết, như mùa mưa hay mùa khô, mật độ nuôi có thể cần được điều chỉnh để phù hợp.
>>> Xem thêm: Tôm thẻ chân trắng bị mòn đuôi đứt râu, phòng và trị bệnh như thế nào?
Mật độ nuôi tôm thẻ chân trắng phù hợp để đạt hiệu quả tối ưu
Mật độ nuôi tôm thẻ chân trắng theo từng mô hình nuôi
Mỗi mô hình nuôi tôm có mật độ thả khác nhau, do đó cần điều chỉnh theo điều kiện ao nuôi để tránh tình trạng tôm phát triển kém hoặc bùng phát dịch bệnh. Các chuyên gia khuyến nghị mật độ thả tôm chuẩn dựa trên các yếu tố sau:
- Mô hình bán thâm canh: Thả từ 10 – 15 con/m² với ao có độ sâu dưới 1m.
- Mô hình thâm canh: Thả từ 45 – 60 con/m² với ao sâu trên 1,2m.
- Mô hình siêu thâm canh: Thả từ 200 – 250 con/m² với ao sâu trên 1,4m.
Đối với những ao có kích thước trung bình, mật độ thả lý tưởng là dưới 100 con/m², thông thường là 60 – 80 con/m². Bà con nên chọn tôm giống chất lượng tốt để tăng tỷ lệ sống và phòng ngừa dịch bệnh.
Mật độ nuôi tôm thẻ chân trắng theo từng giai đoạn
Giai đoạn 1: Ương trứng và ấu trùng
Trong giai đoạn đầu tiên, tôm thẻ chân trắng được nuôi ương với mật độ khá dày, khoảng 2000 – 4000 con/m³ tại các trại ương. Sau khi trải qua 18 – 20 ngày ương dưỡng, tôm sẽ được chuyển sang ao nuôi, nơi mật độ nuôi giảm xuống còn khoảng 500 – 700 con/m³ nhằm đảm bảo điều kiện lý tưởng cho sự sinh trưởng của tôm.
Giai đoạn 2: Tôm trưởng thành
Trong giai đoạn này, mật độ nuôi tôm thẻ chân trắng được điều chỉnh tùy thuộc vào diện tích ao nuôi. Với ao rộng từ 1500 – 2000 m², mật độ có thể đạt từ 300 – 500 con/m². Sau khoảng 25 – 30 ngày nuôi, mật độ tôm sẽ được giảm bớt xuống còn 100 – 150 con/m² nhằm cải thiện điều kiện sống, tăng tỷ lệ sống sót và tốc độ tăng trưởng.
Mật độ nuôi tôm thẻ chân trắng là 1 trong những yếu tố chủ đạo ảnh hưởng đến kết quả của quá trình nuôi trồng. Lựa chọn mật độ phù hợp không chỉ thúc đẩy sự phát triển của tôm mà còn giúp giảm nguy cơ bùng phát dịch bệnh, tối ưu hóa chi phí và tăng lợi nhuận. Đồng thời, việc duy trì các yếu tố môi trường, dinh dưỡng và sức khỏe của tôm là chìa khóa để đạt được sản lượng cao. Các biện pháp can thiệp nhanh chóng khi tôm bỏ ăn cũng là điều cần thiết để duy trì năng suất và sức khỏe của đàn tôm.